--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yellowish brown chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đua chen
:
Vie hard
+
dày dặn
:
Thick and densely made-up
+
mông mênh
:
Limitless, immenseCánh đồng mông mênhAn immense field
+
nhặm
:
IrritateQuạt thóc xong thấy nhặm mắtTo feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy.
+
class cyanobacteria
:
lớp tảo lam xanh (vi khuẩn tảo lam)